Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-VI C6671/C7771

Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

I> Cấu hình máy:

  • Tốc độ : 65 bản /1 phút
  • Bộ nạp bản gốc và đảo 2 side tự động
  • 5 khay giấy : 2 khay tiêu chuẩn (500 tờ) , 2 khay cao cấp ( 2000 tờ) , 1 khay ngoài
  • Bộ nhớ RAM: 2GB
  • Độ phân giải : 600×600 dpi

II> Chức năng Coppy:

  • Sao chụp liên tục 1-999 tờ
  • Phóng to thu nhỏ từ B5-A3
  • Nhiều chế độ chụp đa dạng( bộ , sách , cmnd …)
  • Thao tác dễ dàng , thân thiện

III> Chức năng Printer:

  • In mạng, tốc độ 65 bản/phút
  • In bảo mật 
  • In 2 side , từ khổ B5-A3

IV> Chức năng Scan:

  • Scan màu
  • Scan nhiểu chếđộ ( scan PC, scan Email,…)
  • Scan nhiều file, nhiều định dạng

V> Chức năng Fax:

  • Gửi Fax và nhận Fax nhanh chóng
  • Nhận Fax trực tiếp vảo PC

Chi tiết

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

Loại Để bản/Dạng đứng
Bộ nhớ 4 GB (Tối đa 4 GB)
Dung lượng ổ cứng 160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)
Độ phân giải quét 600 × 600 dpi
Độ phân giải in 1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)

Thời gian sấy [Chế độ Plug-ins tích hợp bật / Dịch vụ tùy chỉnh]

36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

[Chế độ Plug-ins tích hợp tắt / Dịch vụ tùy chỉnh]

30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

Khổ bản gốc Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả Tờ bản in và Sách
Khổ giấy Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18″ (305 x 457 mm), A3 [12 x 19″ (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]

Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm

Định lượng giấy Khay gầm: 52 – 300 gsm

Khay tay: 52 – 300 gsm

Bản chụp đầu tiên (A4 ngang) DocuCentre-VI C7771: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây

DocuCentre-VI C6671: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây

Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng) DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút

DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút

Dung lượng khay giấy Chuẩn: 500 tờ x 2 Khay + 810 tờ + 1175 tờ + 90 tờ (Khay tay)

Tối đa: 5105 tờ (Kiểu Khay kép + HCF B1)

Khay giấy ra Phần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4LEF)/khay
Nguồn điện AC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng 2.2 kW (AC220 V ±10%); 2.4 kW (AC240 V ± 10%); Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V); Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V)
Kích thước Chiều rộng 663 x Chiều dài 793 x Chiều cao 1169 mm
Trọng lượng  156 kg


Chức năng in

Loại Tích hợp
Tốc độ in Tương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi
PDL Chuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành tương thích Windows  10 (32bit), Windows  10 (64bit), Windows  8.1 (32bit), Windows  8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)

Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6

Giao diện Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0


Chức năng Quét

Loại Quét màu
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quét (Với DADF) Tùy theo “Tốc độ quét” của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Giao diện Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T


Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốc Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)
Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Thời gian truyền Từ 2 – 3 giây
Kiểu truyền ITU-T G3
Loại/Số line PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)


Bộ nạp và đảo bản gốc C1-CP

Kiểu Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc với Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Khổ giấy bản gốc / Định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17″  Tối thiểu: A6

38 – 200 gsm (2 mặt: 50 – 200 gsm)

Dung lượng 250 tờ
Tốc độ quét (Cho copy) DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút

DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút

Tốc độ quét (Cho scan) Trắng đen: 135 tờ/phút, Màu: 135 tờ/phút (Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc: Trắng đen/Màu: 270 trang/phút)

[Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, đựng trong hộp kín.]


Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)

Loại Khay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng

Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)

Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)

Khổ giấy Khay giấy ra: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19″ (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngang

Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)

Định lượng giấy Khay giấy ra: 52 – 300 gsm

Khay hoàn thiện: 52 – 300 gsm

Khay tạo sách: 60 – 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)

Dung lượng khay giấy Khay giấy ra: 500 tờ (A4)

Khay hoàn thiện: [Không có tính năng dập ghim] A4: 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ/3000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ

Khay tạo sách: 20 bộ (Loại C3 có tạo sách)

Dập ghim Sức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (chọn thêm) Số lượng lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8 x 10″ (203 x 254 mm), 16K (194 x 267 mm), Cover A4 (223 x 297 mm), 9 x 11″ (229 x 279 mm), 215 x 315 mm, 8.5 x 13″ (216 x 330 mm), Legal, 11 x 15″ (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm)

Tạo sách (chọn thêm với C3) Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 16, Gập Giữa: 5 tờ, Gập đôi: 1 tờ

Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm),  12 x 18″ (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 60 – 105 gsm, Gập Giữa: 60 – 105 gsm, Gập đôi: 60 – 105 gsm

Kích thước C3: Chiều rộng 730 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 965 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

C3 có tạo sách: Chiều rộng 790 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 1025 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

Trọng lượng C3: 49 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 101 kg

C3 có tạo sách: 66 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 118 kg