MÁY PHOTOCOPY XEROX 5325 ( COPPY + IN + SCAN + FAX )

COPPY + IN + SACN + FAX

Mô tả

I> Cấu hình máy:

  • Tốc độ : 30 bản /1 phút
  • Bộ nạp bản gốc và đảo 2 side tự động
  • 5 khay giấy : 2 khay tiêu chuẩn (500 tờ)  , 1 khay ngoài
  • Bộ nhớ RAM: 2GB
  • Độ phân giải : 600×600 dpi

II> Chức năng Coppy:

  • Sao chụp liên tục 1-999 tờ
  • Phóng to thu nhỏ từ B5-A3
  • Nhiều chế độ chụp đa dạng( bộ , sách , cmnd …)
  • Thao tác dễ dàng , thân thiện

III> Chức năng Printer:

  • In mạng, tốc độ 35 bản/phút
  • In bảo mật 
  • In 2 side , từ khổ B5-A3

IV> Chức năng Scan:

  • Scan màu
  • Scan nhiểu chếđộ ( scan PC, scan Email,…)
  • Scan nhiều file, nhiều định dạng

V> Chức năng Fax:

  • Gửi Fax và nhận Fax nhanh chóng
  • Nhận Fax trực tiếp vảo PC

Chi tiết

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

Loại Để bản/Dạng đứng
Bộ nhớ 4 GB (Tối đa 4 GB)
Ổ cứng (Chọn thêm) 160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)
Độ phân giải quét 600 × 600 dpi
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi
Thời gian sấy Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC)

Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC)

Khổ bản gốc Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”)
Khổ giấy Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay]

Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay]

Định lượng giấy Khay gầm: 60 – 256 gsm

Khay tay: 60 – 216 gsm

Bản chụp đầu tiên Sau: 4,5 giây (A4 ngang)
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút

DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút

DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút

Dung lượng khay giấy Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ

Tối đa: 2.096 tờ

Khay giấy ra Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang)
Nguồn điện AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng Tối đa: Khoảng 1,76 kW (AC220 V +/- 10%)

Chế độ ngủ: Khoảng 1 W (AC230 V +/- 10%)

Chế độ sẵn sàng: Khoảng 82 W

Kích thước R 590 x S 659 x C 768 mm (Để bàn)

R 616 x S 659 x C 1119 mm (4 khay)

Trọng lượng 48 kg (Để bàn)

75 kg (4 khay)


Chức năng in

Loại Tích hợp
Tốc độ in Tương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi
PDL Chuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành tương thích Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server

2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit),

Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit)

Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks

Giao diện Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0


Chức năng Quét (Chọn thêm)

Loại Quét màu
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quét (Với DADF) Đen trắng/màu: 55 trang/phút

[Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục.]

Giao diện Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0


Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốc Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)
Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Thời gian truyền Từ 2 – 3 giây
Kiểu truyền ITU-T G3
Loại/Số line PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)


Bộ nạp và đảo bản gốc

Khổ bản gốc Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Định lượng giấy 38 – 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 – 128 gsm)
Dung lượng 110 tờ
Tốc độ quét DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)

DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)

DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)


Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)

Loại Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấy Tối đa A3, 11 x 17″    Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm)
Định lượng giấy 60 – 220 gsm
Dung lượng khay hoàn thiện [Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ,

Khổ hỗn hợp : 250 tờ

[Dập ghim] 30 bộ

Dập ghim Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí dập ghim: 1 vị trí

Kích thước R 559 x S 448 x C 246 mm
Trọng lượng 12 kg


Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)

Loại Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)
Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang
Định lượng giấy 60 – 220 gsm
Dung lượng khay hoàn thiện [Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ

[Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ

[Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ

Dập ghim Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm)

Tối đa: A3, 11 x 17″; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi

 

Đục lỗ (Chọn thêm) Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ

Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang

Định lượng giấy: 60 – 200 gsm

Bộ tạo sách (Chọn thêm) Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ

Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17″; Tố thiểu: A4, Letter

Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 – 80 gsm

Kích thước R 657 x S 552 x C 1011 mm,

Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm

Trọng lượng 28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg